Characters remaining: 500/500
Translation

gian nan

Academic
Friendly

Từ "gian nan" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả những tình huống khó khăn, vất vả, đầy thử thách. Từ này thường được dùng để chỉ những hoàn cảnh con người phải đối mặt với những trở ngại lớn, không dễ dàng vượt qua.

Định nghĩa:
  • Gian nan: Tình huống khó khăn, khổ cực, thử thách con người phải trải qua.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuộc sốngvùng núi rất gian nan."
    • (Điều này có nghĩacuộc sốngvùng núi gặp nhiều khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • " gặp nhiều gian nan trong hành trình, nhưng anh vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình."
    • nói rằng nhiều khó khăn, nhưng anh ta vẫn không bỏ cuộc.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Gian nan có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác, dụ:
    • "Hành trình gian nan": Miêu tả một cuộc hành trình đầy khó khăn.
    • "Gian nan thử thách": Đề cập đến những thử thách lớn con người phải vượt qua.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khó khăn: Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những việc không dễ dàng thực hiện.
  • Khổ cực: Từ này miêu tả tình trạng chịu đựng nhiều đau khổ, vất vả.
  • Thử thách: Có thể hiểu những điều khó khăn chúng ta phải vượt qua để đạt được điều đó.
Liên quan:
  • Từ "gian" trong "gian nan" có nghĩa là "khó khăn", "nan" có thể hiểu "khó khăn" hoặc "trắc trở", nhưng khi kết hợp lại, nhấn mạnh hơn về sự khổ cực vất vả.
Lưu ý:
  • "Gian nan" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những tình huống nghiêm túc, như trong cuộc sống, công việc, hoặc những cuộc chiến đấu lý tưởng.
  1. Khó khăn khốn khổ: Tình cảnh gian nan.

Comments and discussion on the word "gian nan"