Từ "gian nan" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả những tình huống khó khăn, vất vả, và đầy thử thách. Từ này thường được dùng để chỉ những hoàn cảnh mà con người phải đối mặt với những trở ngại lớn, không dễ dàng vượt qua.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dù gặp nhiều gian nan trong hành trình, nhưng anh vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình."
(Ý nói rằng dù có nhiều khó khăn, nhưng anh ta vẫn không bỏ cuộc.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khó khăn: Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những việc không dễ dàng thực hiện.
Khổ cực: Từ này miêu tả tình trạng chịu đựng nhiều đau khổ, vất vả.
Thử thách: Có thể hiểu là những điều khó khăn mà chúng ta phải vượt qua để đạt được điều gì đó.
Liên quan:
Từ "gian" trong "gian nan" có nghĩa là "khó khăn", và "nan" có thể hiểu là "khó khăn" hoặc "trắc trở", nhưng khi kết hợp lại, nó nhấn mạnh hơn về sự khổ cực và vất vả.
Lưu ý:
"Gian nan" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những tình huống nghiêm túc, như trong cuộc sống, công việc, hoặc những cuộc chiến đấu vì lý tưởng.